Select Your Style

Choose View Style

  • Full
  • Boxed

Choose Colour style

  • skyblue
  • green
  • blue
  • coral
  • cyan
  • eggplant
  • pink
  • slateblue
  • gold
  • red

10 DẤU HIỆU UNG THƯ THỰC QUẢN DỄ NHẬN BIẾT, ĐỪNG CHỦ QUAN

Ung thư thực quản có tiên lượng xấu do đa số trường hợp bệnh được phát hiện khi ung thư ở giai đoạn tiến triển. Vậy những dấu hiệu ung thư thực quản nào cần được chú ý? 

Ung thư thực quản là gì?

Thực quản là một thành phần của ống tiêu hóa (còn gọi là đường tiêu hóa, đường ruột). Hệ tiêu hóa bao gồm: miệng, họng, thực quản, dạ dày, ruột non, đại tràng (ruột già), trực tràng và hậu môn. Hệ tiêu hóa có vai trò tiếp nhận, vận chuyển và phân hủy thức ăn, hấp thụ chất dinh dưỡng, loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.

Thực quản có cấu trúc hình ống, dài khoảng 25cm và rộng khoảng 2,5cm. Khi nuốt thức ăn vào từ miệng, nhờ vào sự co bóp của ống tiêu hóa (gọi là nhu động), đồng thời với tác động của trọng lực, thức ăn sẽ di chuyển qua thực quản và đến dạ dày. Thực quản nằm phía sau khí quản (đường thở) và phía trước cột sống. Thực quản được chia làm 3 đoạn: trên, giữa, dưới.

Ung thư thực quản xuất hiện khi các tế bào của thực quản phát triển bất thường không thể kiểm soát, bao gồm 2 dạng chính:

  • Ung thư biểu mô tế bào gai (còn gọi là tế bào vảy): Đây là bệnh thường gặp ở thực quản đoạn trên và giữa, phổ biến ở người châu Á và Đông Âu.
  • Ung thư biểu mô tế bào tuyến: Bệnh thường gặp ở thực quản đoạn dưới, nhưng cũng có thể gặp ở thực quản đoạn giữa. Dạng biểu mô tế bào tuyến thường gặp ở người Bắc Mỹ và Tây Âu.

Các dạng ung thư thực quản ít gặp hơn bao gồm: sarcoma, lymphoma, ung thư biểu mô tế bào nhỏ, melanoma… Ngoài ra, cũng có thể gặp trường hợp ung thư từ cơ quan khác di căn đến thực quản, chiếm 3% số ca ung thư thực quản được ghi nhận. Các ung thư có thể di căn đến thực quản bao gồm ung thư hắc tố da, ung thư vú, ung thư vùng đầu cổ, phổi, dạ dày, gan, thận, tuyến tiền liệt, tinh hoàn, xương…

Một số yếu tố nguy cơ tăng khả năng mắc ung thư thực quản bao gồm: thói quen uống rượu bia, hút thuốc lá, chế độ ăn uống không lành mạnh (thường xuyên sử dụng thực phẩm đóng hộp, các món ăn ủ muối, chế độ ăn ít chất xơ và trái cây), béo phì, bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD), bệnh Barrett thực quản…

10 dấu hiệu ung thư thực quản thường gặp

Khi còn ở giai đoạn sớm, ung thư thực quản thường không có triệu chứng hoặc có triệu chứng không rõ ràng. Vì vậy, phần lớn ung thư thực quản ở giai đoạn sớm được phát hiện tình cờ qua nội soi tiêu hóa khi tầm soát hoặc theo dõi định kỳ các bệnh lý khác (như GERD, bệnh Barrett thực quản…). Khoảng 50% người bệnh được chẩn đoán ung thư thực quản ở giai đoạn muộn, khiến việc điều trị trở nên khó khăn và tốn kém, đồng thời ảnh hưởng đến tiên lượng sống của người bệnh. Một số biểu hiện của ung thư thực quản cần chú ý gồm:

1. Nuốt nghẹn, nuốt khó

Nuốt nghẹn là triệu chứng thường gặp nhất, xuất hiện ở 95% trường hợp ung thư thực quản. Người bệnh gặp khó khăn khi nuốt thức ăn, cảm thấy vướng ở thực quản. Ban đầu, người bệnh có thể bị nghẹn bởi thức ăn dạng đặc như thịt, cá. Sau một thời gian, do khối u phát triển gây hẹp lòng thực quản, cảm giác nghẹn có thể xảy ra ngay cả khi người bệnh dùng thức ăn dạng lỏng như canh, súp, cháo, thậm chí không uống được nước, sữa. Thông thường, khi có cảm giác nuốt nghẹn, ung thư thực quản có thể đã tiến triển ở giai đoạn III hoặc IV. (1)

2. Sụt cân

Tình trạng này xuất hiện ở 40-50% trường hợp ung thư thực quản. Người bệnh có thể sụt cân nhanh chỉ trong thời gian ngắn dù không áp dụng bất kỳ chế độ ăn kiêng nào. Sụt cân thường đi kèm với nuốt khó, tình trạng có thể được cải thiện nếu giải quyết được vấn đề ăn uống, dinh dưỡng cho người bệnh. (2)

3. Đau tức vùng ngực sau xương ức khi nuốt

Xuất hiện ở khoảng 20% trường hợp ung thư thực quản, nhất là xảy ra khi người bệnh ăn thức ăn đặc, thậm chí uống nước. Cơn đau thường khởi phát từ vùng ngực sau xương ức, sau đó có thể lan ra toàn ngực, lưng, thượng vị.

4. Tăng tiết nước bọt

Do thức ăn bị nghẹt tại thực quản, nước bọt không thể theo thức ăn xuống dạ dày, người bệnh sẽ cảm giác có nhiều nước bọt trong họng và phải nhổ nước bọt thường xuyên hơn.

5. Nôn ói

Người bệnh sẽ có biểu hiện nôn ói khi có tình trạng nuốt nghẹn rõ rệt. Nôn có thể xảy ra trong bữa ăn, hoặc ngay sau khi ăn. Chất nôn là thức ăn vừa mới ăn vào không có lẫn dịch vị (dịch tiêu hóa của dạ dày) do thức ăn chưa đến được dạ dày, có thể lẫn ít máu trong chất nôn. Khi bệnh diễn tiến nặng, tình trạng nôn ói có thể xuất hiện thường xuyên hơn.

6. Mệt mỏi

Người bệnh xuất hiện các dấu hiệu mệt mỏi, khó chịu, sức khỏe giảm sút nghiêm trọng, có thể thiếu máu.

7. Phân đen do chảy máu từ khối u thực quản

Máu chảy từ khối u thực quản đi qua đường tiêu hóa khiến phân có màu đen sậm (như bã cà phê). Tình trạng máu có thể dẫn đến thiếu máu, khiến cơ thể người bệnh ngày càng suy kiệt, mệt mỏi.

8. Ho kéo dài, ho ra máu 

Đây là dấu hiệu dễ nhầm lẫn với ung thư phổi. Các cơn ho mạn tính, dai dẳng xuất hiện khi có nhiều chất nhầy dính trên thành thực quản, ho có thể lẫn máu. Các cơn ho này là do cơ chế làm sạch chất nhầy hoặc bụi bẩn chứa trong thực quản của cơ thể. (3)

9. Khàn tiếng

Thường gặp trong ung thư thực quản giai đoạn tiến xa, khi ung thư xâm lấn dây thần kinh quặt ngược thanh quản (dây thần kinh quặt ngược thanh quản có vai trò điều khiển hoạt động dây thanh). Khàn tiếng kéo dài, không có dấu hiệu thuyên giảm hoặc không cải thiện với các thuốc kháng viêm. (4)

10. Khó tiêu, ợ hơi, ợ chua

Triệu chứng người bệnh có thể gặp bao gồm đau hoặc khó chịu ở vùng bụng trên, hoặc cảm giác nóng rát sau xương ức, hoặc ợ hơi, ợ chua. Các triệu chứng có thể xảy ra cùng lúc hoặc riêng lẻ, thường xuất hiện sau khi ăn.

Phải làm gì khi có triệu chứng ung thư thực quản?

Khi xuất hiện những dấu hiệu cảnh báo ung thư thực quản kể trên, rất có thể bệnh đã bước vào giai đoạn muộn. Người bệnh cần nhanh chóng đến khám bác sĩ chuyên khoa Ung Bướu và chuyên khoa Tiêu hóa để có thể được khám và tư vấn, cũng như chỉ định thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán phù hợp.

Các phương pháp chẩn đoán ung thư thực quản phổ biến hiện nay gồm:

  • Nội soi thực quản:
    • Nội soi tiêu hóa trên (bao gồm thực quản, dạ dày, tá tràng) thường được chỉ định khi người bệnh có những dấu hiệu nuốt khó, nuốt đau, hoặc khi phát hiện những tổn thương nghi ngờ di căn mà chưa xác định nguồn gốc ung thư bằng các xét nghiệm khác (như CT-scan, MRI…). Nội soi giúp xác định vị trí u, mức độ hẹp lòng thực quản, tình trạng loét hoặc sùi trên bề mặt khối u. Đồng thời, trong quá trình nội soi thực quản, bác sĩ có thể sinh thiết các tổn thương hoặc khối u nghi ngờ ác tính, từ đó có thể chẩn đoán xác định bản chất tổn thương bằng kết quả giải phẫu bệnh.
    • Nội soi thực quản có thể được kết hợp với siêu âm qua đầu dò nội soi (viết tắt là EUS: Endoscopic UltraSonography). Đây là phương tiện có độ chính xác cao để đánh giá mức độ xâm lấn của khối u thực quản (còn gọi là T). Ngoài ra, bác sĩ có thể kết hợp EUS với sinh thiết bằng kim nhỏ (còn gọi là FNA: Fine Needle Aspiration) để sinh thiết các tổn thương hoặc hạch cạnh thực quản.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT-scan): Phương pháp này thường được sử dụng phổ biến tại Việt Nam nhằm đánh giá giai đoạn ung thư thực quản, nhờ khả năng phát hiện các tổn thương di căn hạch hoặc di căn xa đến các cơ quan khác. Mặc dù vậy, CT-scan lại có sự hạn chế trong việc đánh giá mức độ xâm lấn tại chỗ của khối u thực quản (còn gọi là xếp giai đoạn theo T: Tumor). Nhờ sự hỗ trợ của máy móc hiện đại, bác sĩ có thể đánh giá được những tổn thương nhỏ nhất mà máy chụp CT thông thường không thể phát hiện được.
  • Trong một số tình huống cụ thể, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm khác như MRI não (nghi ngờ di căn não), xạ hình xương (nghi ngờ di căn xương), PET/CT, nội soi ổ bụng, nội soi lồng ngực…
  • Dấu ấn sinh học ung thư: Xét nghiệm máu có thể phát hiện CEA, CA 19-9 tăng. Tuy nhiên, các dấu ấn sinh học không có vai trò quan trọng trong chẩn đoán ung thư thực quản, do các chỉ số này cũng có thể tăng đối với các bệnh lý khác. Vì vậy, dấu ấn sinh học ung thư thường chỉ được dùng để đánh giá đáp ứng điều trị và theo dõi sau điều trị.

Dựa trên các dấu hiệu ung thư thực quản, bác sĩ có thể chỉ định nội soi đường tiêu hóa trên để chẩn đoán

Cách phòng ngừa ung thư thực quản

Ung thư thực quản ngày càng gia tăng và trẻ hóa, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Vì vậy, nên chủ động phòng ngừa ung thư thực quản bằng một số biện pháp sau:

  • Ăn uống điều độ, thường xuyên tập luyện thể dục thể thao, duy trì cân nặng phù hợp với thể trạng;
  • Hạn chế ăn các thực phẩm lên men, muối chua, thực phẩm đóng hộp, chế biến sẵn;
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây;
  • Không sử dụng thuốc lá, rượu bia;
  • Tiêm phòng ngừa virus HPV (Human papilloma Virus).

Chủ động khám tầm soát định kỳ giúp phòng ngừa ung thư thực quản

Ngoài ra, nếu có các yếu tố nguy cơ di truyền như hội chứng Barrett thực quản gia đình, hội chứng Bloom, Tylosis, thiếu máu Fanconi nên tầm soát ung thư thực quản sớm bằng nội soi thực quản theo khuyến cáo của Mạng lưới Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCCN: National Comprehensive Cancer Network).

Nếu được phát hiện sớm, ung thư thực quản là bệnh lý có thể điều trị với tỷ lệ thành công cao lên đến 80%. Tuy nhiên, dấu hiệu ung thư thực quản giai đoạn đầu không rõ ràng, thậm chí không có triệu chứng cảnh báo khiến người bệnh bỏ qua “thời điểm vàng” điều trị ung thư. Vì vậy, những người có yếu tố nguy cơ cần khám sức khỏe định kỳ, tầm soát ung thư thực quản mỗi 6-12 tháng hoặc khám bác sĩ ngay khi có những dấu hiệu bất thường để có thể phát hiện và điều trị bệnh kịp thời.

Categories : KHOA NỘI

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon
chat-active-icon