Đột quỵ là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu hiện nay và có khả năng tái phát rất cao. Trong 5 năm đầu tiên, tỷ lệ tái phát bệnh là 25%. Vậy làm thế nào để ngăn ngừa đột quỵ quay lại? Đọc bài viết dưới đây để nắm rõ biện pháp phòng ngừa, từ đó bảo vệ tốt sức khỏe của bạn.
1. Đột quỵ là gì? Nguy cơ tái phát bệnh đột quỵ
Đột quỵ hay còn gọi là tai biến mạch máu não, xảy ra khi máu và oxy cung cấp lên não bị ngưng trệ đột ngột khiến một phần hoặc toàn bộ não bị tổn thương. Trải qua cơn đột quỵ, bệnh nhân có thể bị liệt vận động, rối loạn ngôn ngữ, loạn nhận thức… hoặc nặng hơn là dẫn đến tử vong. Khả năng sống cũng như mức độ ảnh hưởng của bệnh phụ thuộc vào nguyên nhân, thời gian phát hiện, đưa người bệnh đi cấp cứu… khi đột quỵ xuất hiện.
Ở những người có tiền sử mắc bệnh, khả năng tái phát là rất cao. Trong khoảng 5 năm đầu tiên, tỷ lệ tái phát của bệnh là 25%. Vì vậy, việc tìm ra nguyên nhân gây và kế hoạch ngăn ngừa đột quỵ tái phát là rất cần thiết với người bệnh.
Để tránh tình huống xấu nhất có thể xảy ra, người bệnh nên thông báo cho gia đình biết tình trạng bệnh của mình. Đề phòng khi cơn đột quỵ đột ngột tìm đến, mọi người có thể phát hiện và đưa bạn đi cấp cứu nhanh chóng, kịp thời.
2. Nguyên nhân khiến đột quỵ tái phát
Nguyên nhân đột quỵ tái phát ở người bệnh tương tự như lần đầu, bao gồm:
– Tăng huyết áp không thể kiểm soát
Huyết áp tăng cao là nguyên nhân dẫn tới đột quỵ ở người bệnh.
– Cholesterol cao
Cholesterol tích tụ sẽ hình thành các mảng bám trong thành động mạch. Khi đó, lượng máu được đưa tới não và các bộ phận khác bị giảm, hay còn còn gọi là thiếu máu lên não.
– Bệnh đái tháo đường
Lượng đường trong máu cao sẽ làm tăng khả năng hình thành cục máu đông và có thể làm tổn thương các mạch máu.
– Hút thuốc
Khói thuốc tỏa ra trong khi hút thuốc sẽ làm cô đặc máu cũng như các mảng bám tích tụ trong động mạch.
– Thừa cân, béo phì
Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ xảy ra tình trạng đột quỵ. Ngoài ra, béo phì còn liên quan tới bệnh lý về tim mạch, tiểu đường, huyết áp.
– Những bất thường về tim
Những bất thường ở tim có thể dẫn tới việc hình thành các cục máu đông trong tim và di chuyển lên não.
3. Ngăn ngừa đột quỵ tái phát bằng cách nào?
Kiểm soát các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân gây ra độ quỵ giúp người bệnh có thể ngăn ngừa đột quỵ tái phát.
3.1. Ngăn ngừa đột quỵ tái phát bằng việc tuân thủ điều trị
– Bệnh nhân sử dụng thuốc theo đúng đơn được kê, tuyệt đối không tự ý dùng thêm các loại thuốc khác khi chưa có sự chỉ định của bác sĩ.
– Tuân thủ đúng liệu trình và thực hiện tái khám đúng lịch.
– Người bệnh không tự ý thêm – bớt liều thuốc khi thấy triệu chứng bệnh thuyên giảm hoặc tăng nặng. Bởi hành động này có thể khiến các yếu tố nguy cơ không được kiểm soát tốt, tăng khả năng tái phát của đột quỵ.
3.2. Ngăn ngừa đột quỵ tái phát bằng việc kiểm soát huyết áp
Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ quan trọng gây ra tình trạng đột quỵ. Sau khi trải qua cơn đột quỵ, bệnh nhân cần được theo dõi huyết áp sát sao hơn. Điều này giúp huyết áp của người bệnh luôn được đảm bảo dưới ngưỡng tối đa cũng như hạn chế đột quỵ.
Ngoài việc sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, người bệnh cần thay đổi chế độ ăn uống hàng ngày và đo huyết áp thường xuyên. Việc theo dõi huyết áp là vô cùng quan trọng, bởi khi huyết áp tăng cao người bệnh sẽ không cảm nhận được triệu chứng của đột quỵ.
3.3. Ngăn ngừa bệnh tái phát bằng cách kiểm soát lượng cholesterol trong máu
Những người có cholesterol cao (hay nói cách khác là mỡ máu) thường dễ bị đột quỵ. Bởi lượng cholesterol dư thừa có thể dẫn tới tình trạng xơ vữa mạch máu và hình thành những cục máu đông. Đây là yếu tố nguy cơ dẫn tới đột quỵ, đặc biệt là đột quỵ nhồi máu não.
3.4. Ngăn ngừa đột quỵ nhờ kiểm soát đường huyết trong máu
Đường huyết trong máu cao là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh. Các thống kê cho thấy, người mắc tiểu đường có nguy cơ bị đột quỵ cao cấp 3 lần bình thường.
Người bị đái tháo đường cũng dễ mắc các bệnh lý khác như béo phì, tăng huyết áp. Do đó, bệnh nhân cần kiểm tra đường máu thường xuyên và khám sức khỏe định kỳ. Đồng thời, người bệnh cần điều chỉnh chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế dung nạp đường vào cơ thể để làm giảm đường trong máu và hạn chế các biến chứng nguy hiểm.
3.5. Loại bỏ rượu bia, thuốc lá
Hút thuốc là một trong những nguyên nhân chủ yếu gây đột quỵ ở người trẻ tuổi. Khói thuốc thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch diễn ra nhanh và khiến máu dễ bị đông hơn. Vì vậy, người bệnh cần loại bỏ hoàn toàn thuốc lá ra khỏi cuộc sống của mình cũng như tránh xa khói thuốc.
Rượu bia làm tăng nồng độ triglycerid trong máu, đây là một loại mỡ máu có thể gây nên xơ vữa động mạch. Bên cạnh đó, rượu cũng là tác nhân khiến huyết áp tăng và làm tăng nguy cơ đột quỵ.
3.6. Ngăn ngừa bệnh bằng cách thực hiện lối sống lành mạnh
Với người bị đột quỵ, chế độ ăn uống và vận động, tập luyện thể dục thể thao cũng rất quan trọng đối với việc phục hồi và ngăn ngừa bệnh quay trở lại. Theo các chuyên gia y tế, sau khi trải qua cơn đột quỵ, bệnh nhân cần:
– Tăng cường ăn hoa quả, rau xanh, hải sản, ngũ cốc và chất xơ. Những loại thực phẩm này không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch và đột quỵ.
– Ăn nhiều cá và nên ăn ít nhất 2 lần/ tuần. Một số loại cá tốt cho sức khỏe người bệnh là cá thu, cá trích, cá hồi, cá mòi…
– Hạn chế dung nạp đồ chứa chất béo chuyển hóa, chất béo bão hòa và đường.
– Không ăn quá mặn bởi việc dung nạp quá nhiều muối vào cơ thể sẽ làm tăng huyết áp.
– Tăng cường hoạt động thể chất, thể thao. Mục đích là giúp bệnh nhân điều hòa huyết áp, giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường, ngăn bệnh đột quỵ. Các vận động được khuyến cáo là đi bộ, bơi lội, yoga, chạy, dưỡng sinh.
– Không/hạn chế uống rượu. Trong một ngày, nữ chỉ nên uống tối đa 1 ly, nam tối đa 2 ly rượu.
– Luôn giữ cân nặng trong mức ổn định. Bởi béo phì và thừa cân sẽ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch, huyết áp, đái tháo đường.
4. Khuyến cáo cần chú ý
Theo các nghiên cứu, có tới 35% bệnh nhân có thể phục hồi hoàn toàn sau đột quỵ. Thời gian phục hồi có thể kéo dài trong khoảng thời gian từ 3 tháng đến 2 năm. Vì vậy, trong quá trình điều trị để phục hồi, người bệnh không nên quá tiêu cực.
Để giảm tỷ lệ tái phát đột quỵ, bệnh nhân cần tuân thủ liệu trình và tái khám đều đặn theo lịch. Nếu xuất hiện dấu hiệu cảnh báo đột quỵ tái phát, hãy tới ngay các cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và cấp cứu kịp thời.