Select Your Style

Choose View Style

  • Full
  • Boxed

Choose Colour style

  • skyblue
  • green
  • blue
  • coral
  • cyan
  • eggplant
  • pink
  • slateblue
  • gold
  • red

U nang tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

U nang tuyến giáp là bệnh lý không nguy hiềm đến tính mạng nhưng lại ảnh hưởng rất nhiều đến chất lượng cuộc sóng của người mắc bệnh. Bài viết dưới đây BVĐK Tân Dân sẽ chia sẻ rõ hơn những kiến thức cần biết về bệnh lý này nhé.

1. U nang tuyến giáp là bệnh gì?

U nang tuyến giáp là một túi chứa đầy chất lỏng hình thành trong tuyến giáp, nằm ở phía trước cổ. Bệnh tương đối phổ biến và thường lành tính. Chúng có thể khác nhau về kích thước, từ rất nhỏ đến đường kính vài cm.

U nang tuyến giáp gây triệu chứng khó chịu cho người bệnh

U nang tuyến giáp gây triệu chứng khó chịu cho người bệnh

2.  Triệu chứng bệnh u nang tuyến giáp

2.1. U nang tuyến giáp lành tính

U nang tuyến giáp lành thường không gây ra triệu chứng. Các bệnh nhan thường phát hiện khi có khối u xét nghiệm hoặc sàng lọc bệnh lý. Các triệu chứng điển hình của bệnh khi khối u đã lớn dần:

– Khối u hoặc hạch: U nang lành tính trong tuyến giáp có thể tạo thành một khối u hoặc hạch trong vùng cổ. Kích thước và độ nhạy cảm của khối u có thể khác nhau.

– Khó nuốt: Nếu u nang lớn hoặc áp lực lên thực quản, nó có thể gây khó khăn trong quá trình nuốt thức ăn hoặc nước uống.

– Bị khàn giọng: U nang có thể tạo áp lực lên các dây thanh quản, gây ra sự thay đổi trong giọng nói và dẫn đến khàn giọng hoặc giọng nói méo mó.

– Đau hoặc khó chịu: U nang lớn hoặc nhiễm trùng có thể gây ra đau hoặc khó chịu trong vùng cổ hoặc họng.

– Thay đổi trong chức năng tuyến giáp: Một số u lành tính có thể gây ra thay đổi trong chức năng tuyến giáp, nhưng điều này không thường xảy ra.

2.2. U nang tuyến giáp ác tính

U nang tuyến giáp ác tính (hay còn gọi là ung thư tuyến giáp) có thể gây ra các triệu chứng sau:

– Đau họng và khản tiếng: Một u ác tính có thể gây đau và khó chịu trong vùng họng. Đồng thời, có thể xảy ra khản tiếng hoặc thay đổi giọng nói do áp lực của u nang lên các dây thanh quản.

– Nổi hạch: U ác tính thường dẫn đến việc phát triển một hoặc nhiều hạch ở vùng cổ. Hạch có thể cảm nhận được khi xoa bóp vùng cổ, và thường có kích thước lớn hơn so với u nang lành tính.

– Cảm giác khó nuốt: Với u ác tính, khối u có thể tăng kích thước và áp lực lên thực quản, gây ra khó khăn khi nuốt thức ăn hoặc nước uống. Cảm giác khó nuốt và cản trở khi ăn có thể xuất hiện.

– Khó thở: Một u nang tuyến giáp ác tính lớn hoặc bùng phát có thể gây áp lực lên đường hô hấp, gây khó thở hoặc ngắn thở. Điều này có thể xảy ra khi u nang nằm gần hoặc xâm lấn vào các cơ quan hô hấp.

Các triệu chứng này có thể chỉ ra sự nghi ngờ về một u nang tuyến giáp ác tính, nhưng chúng không đủ để chẩn đoán chính xác. Việc chẩn đoán cuối cùng yêu cầu các xét nghiệm bổ sung và đánh giá chuyên sâu từ bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng này hoặc có nghi ngờ về u ác tính, hãy tham khảo ý kiến của một chuyên gia y tế để được đánh giá và điều trị phù hợp.

Bệnh trở nên vô cùng nguy hiểm khi chuyển sang giai đoạn ác tính

Bệnh trở nên vô cùng nguy hiểm khi chuyển sang giai đoạn ác tính

3. Nguyên nhân gây u nang tuyến giáp là gì?

U nang tuyến giáp có thể được gây ra bởi một số nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

– Suy giảm hệ miễn dịch: Sự suy giảm chức năng miễn dịch có thể là một trong những nguyên nhân gây ra bệnh. Hệ miễn dịch yếu có thể không thể kiểm soát tăng trưởng tế bào trong tuyến giáp và gây ra sự hình thành của các khối u.

– Di truyền: Nếu có thành viên trong gia đình đã được chẩn đoán mắc u nang tuyến giáp, nguy cơ mắc bệnh cũng có thể tăng.

– Tuổi tác: Rủi ro mắc u nang tuyến giáp tăng lên theo tuổi tác. Người già có nguy cơ cao hơn so với người trẻ.

– Giới tính: U nang tuyến giáp thường xảy ra nhiều hơn ở phụ nữ so với nam giới.

– Tiếp xúc với bức xạ: Tiếp xúc với bức xạ trong quá khứ, như từ điều trị bức xạ trong khu vực cổ hoặc ngực, có thể tăng nguy cơ mắc u nang tuyến giáp.

Ngoài ra, còn có một số yếu tố khác như viêm tuyến giáp mãn tính, thiếu iod trong khẩu phần ăn, sử dụng thuốc chứa lithium, và môi trường ô nhiễm cũng có thể liên quan đến sự phát triển của u nang tuyến giáp. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng có một nguyên nhân rõ ràng và đôi khi nguyên nhân gây ra u nang tuyến giáp vẫn chưa được biết đến chính xác.

4. Cách điều trị bệnh u nang tuyến giáp

U nang tuyến giáp có thể được điều trị bằng một số phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào tính chất của u nang và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

4.1 Phương pháp tiêm cồn tuyệt đối

Trong phương pháp tiêm cồn tuyệt đối, một kim nhỏ được chích vào u nang tuyến giáp dưới sự hướng dẫn của siêu âm. Sau khi kim đạt được vị trí chính xác, cồn được tiêm vào trong u nang.Cồn tạo ra một tác động tức thì bằng cách làm khô u nang và làm co các mạch máu bên trong, gây chết tế bào u và giảm kích thước u nang.

Phương pháp tiêm cồn tuyệt đối thường được coi là an toàn và hiệu quả đối với u nang nhỏ và lành tính. Nó có thể giảm kích thước u nang và giảm triệu chứng liên quan.

4.2. Phương pháp đốt sóng cao tần

Dưới sự hướng dẫn của các kỹ thuật hình ảnh như siêu âm hoặc CT scan, một kim điện cực mỏng được cắm qua da và đưa vào vị trí cần điều trị, thường là nơi có khối u hoặc mô tổn thương bất thường.

Khi kim điện cực được đặt đúng vị trí, năng lượng sóng cao tần được truyền qua điện cực. Năng lượng này tạo ra nhiệt, gây ma sát trong mô tổn thương đã chọn, dẫn đến phá hủy nhiệt (ablation) của mô.

Sau quy trình RFA, bệnh nhân thường được tiến hành các kiểm tra hình ảnh theo dõi, như siêu âm hoặc CT scan, để đánh giá hiệu quả của quá trình điều trị và đảm bảo rằng mô đã được phá hủy đúng mục tiêu.

RFA mang lại nhiều lợi ích so với phẫu thuật truyền thống, như ít xâm lấn, yêu cầu thời gian nằm viện ngắn hơn và có nguy cơ biến chứng thấp hơn.

Cần lưu ý rằng RFA được thực hiện bởi các chuyên gia y tế có đào tạo và yêu cầu sự lựa chọn và đánh giá cẩn thận của bệnh nhân. Sự phù hợp của RFA như một phương pháp điều trị phụ thuộc vào các yếu tố như kích thước, vị trí và loại khối u hoặc mô tổn thương, cũng như tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.

4.3 Mổ u nang tuyến giáp

Có các phương pháp phẫu thuật khác nhau để điều trị u nang tuyến giáp. Sự lựa chọn phương pháp phẫu thuật phụ thuộc vào các yếu tố như kích thước của u nang, có triệu chứng hay không và có nghi ngờ về tổn thương ác tính. Dưới đây là một số phương pháp phẫu thuật thông thường để loại bỏ u nang tuyến giáp:

– Mổ cắt bỏ nửa tụy: Phẫu thuật này bao gồm việc cắt bỏ một nửa của tuyến giáp. Thường được thực hiện khi u nang lớn hoặc gây triệu chứng và có nghi ngờ về tổn thương ác tính.

– Mổ cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp: Trong phẫu thuật này, toàn bộ tuyến giáp được cắt bỏ. Thủ thuật này có thể được khuyến nghị nếu có nhiều u nang, u nang lớn gây triệu chứng hoặc có nghi ngờ về ung thư tuyến giáp.

– Mổ tuyến giáp thông qua nội soi nhỏ: Đây là một kỹ thuật xâm lấn nhỏ sử dụng các vết cắt nhỏ và một máy quay nhỏ để loại bỏ u nang hoặc một phần của tuyến giáp. Nó mang lại thời gian phục hồi nhanh hơn và ít sẹo hơn so với phẫu thuật mở truyền thống.

Categories : KHOA NỘI

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon
chat-active-icon